Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
răn đe


dissuader
Răn đe con cái không nên hút thuốc lá
dissuader ses enfants de fumer du tabac
lực lượng răn đe
(quân sự) forces de dissuasion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.